Cơ sở văn hoá Việt Nam / Trần Ngọc Thêm . - Tái bản lần 2. - H. : Giáo dục, 1999. - 334 tr.
- Kí hiệu: V-D41/00075
Làng Đại Lan những nét văn hóa xưa / Trần, Văn Mỹ . - H. : VHTT, 2010. - 388 tr.
- Số định danh: 306 TR-M 2010
- Kí hiệu: V-D2/00240,V-D2/00241,V-D5/20272
Sự biến đổi các giá trị văn hóa trong bối cảnh xây dựng nền kinh tế thị trường ở Việt Nam hiện nay / Cb. : Nguyễn Duy Bắc . - H. : TĐBK, 2008. - 555 tr.
- Số định danh: 306.09597 SUB 2008
- Kí hiệu: V-D0/21389,V-D0/21390,V-D2/00215,V-D2/00216,V-D5/20269
Nghiên cứu văn hóa dân gian : phương pháp - lịch sử - thể loại / Chu Xuân Diên . - H. : Giáo dục, 2008. - 568 tr.
- Số định danh: 398 CH-D 2008
- Kí hiệu: V-D2/00193-V-D2/00195
Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp / Bùi Xuân Phong . - H. : TT & TT, 2009. - 255 tr.
- Số định danh: 174 BU-P 2009
- Kí hiệu: V-D0/21332,V-D0/21333,V-D2/00098,V-D5/20247
Đời sống văn hóa ở nông thôn đồng bằng sông Hồng và sông Cửu Long / Cb. : Phan Hồng Giang . - H. : VHTT, 2005. - 390 tr.
- Số định danh: 306.09597 ĐOI 2005
- Kí hiệu: V-D2/00093,V-D2/00094,V-D5/20240
Văn hóa cổ truyền Việt Nam : lịch, Tết, tử vi và phong thuỷ / Trần Quốc Vượng . - H. : TĐBK, 2009. - 255 tr.
- Số định danh: 306.09597 TR-V 2009
- Kí hiệu: V-D0/21260,V-D2/00055,V-D4/01721,V-D5/20196
Một số vấn đề làng xã Việt Nam / Nguyễn Quang Ngọc . - H. : ĐHQGHN, 2009. - 262 tr.
- Số định danh: 307.72 NG-N 2009
- Kí hiệu: LC/02703
Biến đổi văn hóa ở các làng quê hiện nay : trường hợp làng Đồng Ky, Trang Liệt và Đình Bảng thuộc huyện Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh / Nguyễn Thị Phương Châm . - H. : VHTT, 2009. - 458 tr.
- Số định danh: 306.09597 NG-C 2009
- Kí hiệu: V-D0/21152,V-D4/01663,V-D5/20131,VV-D2/11185
Một số vấn đề về quản lý nhà nước kinh tế, văn hóa, giáo dục trên thế giới và Việt Nam : sách tham khảo / Lê Thanh Bình . - H. : CTQG, 2009. - 406 tr.
- Số định danh: 351 LE-B 2009
- Kí hiệu: V-D0/21051,V-D4/01638,V-D5/20077,VV-D2/11101,VV-D2/11102,VV-M4/15171
Con người và văn hóa / Cb. : Trịnh Thị Kim Ngọc . - H. : KHXH, 2009. - 675 tr.
- Số định danh: 306 CON 2009
- Kí hiệu: V-D0/21010,V-D4/01590,V-D5/20041,VV-D2/11056
Các thành hoàng và tín ngưỡng Thăng Long - Hà Nội / Nguyễn Vinh Phúc, Nguyễn Duy Hinh . - H. : Lao động, 2009. - 393 tr.
- Số định danh: 390.09597 NG-P 2009
- Kí hiệu: V-D0/20953,V-D4/01531,V-D5/20004,VV-D2/10995,VV-D2/10996,VV-M4/15148
Lịch sử và sự ngộ nhận / Phan Duy Kha . - H. : TĐBK, 2008. - 390 tr.
- Số định danh: 306.09597 PH-K 2008
- Kí hiệu: V-D0/20903,V-D4/01484,V-D5/19952,VV-D2/10905,VV-M2/24946,VV-M2/24947
Không gian văn hóa nguyên thủy : nhìn theo lý thuyết chức năng / Robert Lowie . - H. : Tri thức, 2008. - 598 tr.
- Số định danh: 301.01 LOW 2008
- Kí hiệu: V-D0/20886,V-D4/01471,V-D5/19937,VV-D2/10884
- Văn hóa & con người / Nguyễn Trần Bạt . - In lần 2. - H. : VHTT, 2006. - 243 tr.
·
Xã hội học văn hóa / Cb. : Mai Văn Hai ; Mai Kiệm . - In lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung. - H. : ĐHQGHN, 2009. - 310 tr.
- Số định danh: 306 XAH 2009
- Kí hiệu: LC/02396,V-D2/00203,V-D2/00204
· Nhận thức văn hóa Việt Nam / Nguyễn Duy Quý . - H. : KHXH, 2008. - 486 tr.
- Số định danh: 306.09597 NG-Q 2008
- Kí hiệu: V-D5/19559,VV-D2/10468,VV-M2/24676,VV-M2/24677
· Một nền văn hóa văn nghệ đậm bản sắc dân tộc với nhiều loại hình nghệ thuật phong phú / Hà Minh Đức . - Tái bản có bổ sung. - H. : KHXH, 2008. - 386 tr.
- Số định danh: 306.09597 HA-Đ 2008
- Kí hiệu: V-D4/01266,V-D5/19550,V-D5/19551,VV-D2/10459,VV-M2/24666,VV-M2/24667,VV-M4/14984,VV-M4/14985
·
· Văn hóa và triết lý phát triển trong tư tưởng Hồ Chí Minh / Đinh Xuân Lâm, Bùi Đình Phong . - H. : CTQG, 2007. - 351 tr.
- Số định danh: 335.4346 HO-M(ĐI-L) 2007
- Kí hiệu: V-D0/20347,V-D0/20348,V-D4/01249,V-D5/19512,VV-D2/10409,VV-D2/10410,VV-M2/24622,VV-M2/24623,VV-M4/14969,VV-M4/14970
· Các khía cạnh văn hóa Việt Nam = Aspects of Vietnamese culture / Nguyễn Thị Thanh Bình, Dana Healy . - H. : Thế giới, 2006. - 223 tr.
- Số định danh: 306.09597 NG-B 2006
- Kí hiệu: V-D0/20305,V-D0/20306,V-D4/01238,V-D5/19482,VV-D2/10392,VV-M2/24600,VV-M2/24601,VV-M4/14952