Giáo trình,Tài liệu TK

 Danh mục tài liệu được lưu trữ tại Trung tâm Thông tin - Thư viện, ĐHQGnh

Cơ sở văn hoá Việt Nam / Trần Ngọc Thêm . - Tái bản lần 2. - H. : Giáo dục, 1999. - 334 tr.

  • Kí hiệu: V-D41/00075




  • Số định danh: 306 TR-M 2010
  • Kí hiệu: V-D2/00240,V-D2/00241,V-D5/20272




  • Số định danh: 306.09597 SUB 2008
  • Kí hiệu: V-D0/21389,V-D0/21390,V-D2/00215,V-D2/00216,V-D5/20269




  • Số định danh: 398 CH-D 2008
  • Kí hiệu: V-D2/00193-V-D2/00195






  • Số định danh: 174 BU-P 2009
  • Kí hiệu: V-D0/21332,V-D0/21333,V-D2/00098,V-D5/20247




  • Số định danh: 306.09597 ĐOI 2005
  • Kí hiệu: V-D2/00093,V-D2/00094,V-D5/20240






  • Số định danh: 306.09597 TR-V 2009
  • Kí hiệu: V-D0/21260,V-D2/00055,V-D4/01721,V-D5/20196






  • Số định danh: 307.72 NG-N 2009
  • Kí hiệu: LC/02703






  • Số định danh: 306.09597 NG-C 2009
  • Kí hiệu: V-D0/21152,V-D4/01663,V-D5/20131,VV-D2/11185






  • Số định danh: 351 LE-B 2009
  • Kí hiệu: V-D0/21051,V-D4/01638,V-D5/20077,VV-D2/11101,VV-D2/11102,VV-M4/15171




  • Số định danh: 306 CON 2009
  • Kí hiệu: V-D0/21010,V-D4/01590,V-D5/20041,VV-D2/11056


  • Số định danh: 390.09597 NG-P 2009
  • Kí hiệu: V-D0/20953,V-D4/01531,V-D5/20004,VV-D2/10995,VV-D2/10996,VV-M4/15148




  • Số định danh: 306.09597 PH-K 2008
  • Kí hiệu: V-D0/20903,V-D4/01484,V-D5/19952,VV-D2/10905,VV-M2/24946,VV-M2/24947





· 

Xã hội học văn hóa / Cb. : Mai Văn Hai ; Mai Kiệm . - In lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung. - H. : ĐHQGHN, 2009. - 310 tr.

  • Số định danh: 306 XAH 2009
  • Kí hiệu: LC/02396,V-D2/00203,V-D2/00204


  • Số định danh: 306.09597 NG-Q 2008
  • Kí hiệu: V-D5/19559,VV-D2/10468,VV-M2/24676,VV-M2/24677




  • Số định danh: 306.09597 HA-Đ 2008
  • Kí hiệu: V-D4/01266,V-D5/19550,V-D5/19551,VV-D2/10459,VV-M2/24666,VV-M2/24667,VV-M4/14984,VV-M4/14985

· 


  • Số định danh: 335.4346 HO-M(ĐI-L) 2007
  • Kí hiệu: V-D0/20347,V-D0/20348,V-D4/01249,V-D5/19512,VV-D2/10409,VV-D2/10410,VV-M2/24622,VV-M2/24623,VV-M4/14969,VV-M4/14970




  • Số định danh: 306.09597 NG-B 2006
  • Kí hiệu: V-D0/20305,V-D0/20306,V-D4/01238,V-D5/19482,VV-D2/10392,VV-M2/24600,VV-M2/24601,VV-M4/14952